Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

xà lim

Academic
Friendly

Từ "xà lim" trong tiếng Việt nguồn gốc từ tiếng Pháp "cellule", có nghĩaphòng giam hẹp tối trong nhà tù. Từ này thường được sử dụng để chỉ những nơi giam giữ những người bị coi nguy hiểm hoặc hành vi chống lại chính quyền, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử thuộc Pháp tại Việt Nam.

Định nghĩa:
  • Xà lim (danh từ): Phòng giam nhỏ, tối tăm trong nhà tù, thường dùng để giam giữ những người bị coi tội phạm hoặc những người hoạt động cách mạng.
dụ sử dụng:
  1. Trong một tác phẩm văn học, nhân vật có thể nói: "Tôi đã trải qua nhiều tháng trong xà lim, nơi ánh sáng không bao giờ chiếu vào."
  2. Câu thơ nổi tiếng của Huy Cận: "Từ dãy xà lim vang súng nổ" thể hiện sự khổ cực tinh thần kiên cường của những người bị giam giữ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Xà lim" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật để thể hiện sự tăm tối, cô đơn hoặc sự chịu đựng. dụ: "Cuộc sống trong xà lim không chỉ thể xác còn tinh thần."
Phân biệt các biến thể:
  • "Xà lim" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "xà lim chính trị" (phòng giam cho những người hoạt động chính trị).
Từ gần giống, đồng nghĩa liên quan:
  • Phòng giam: Một từ gần nghĩa, nhưng không nhất thiết phải hẹp tối như "xà lim".
  • Ngục: Cũng chỉ nơi giam giữ, nhưng có thể rộng hơn không nhất thiết phải tối tăm.
  • : Chỉ chung về những người bị giam giữ không phân biệt không gian.
Tóm lại:
  • Từ "xà lim" không chỉ đơn thuần chỉ một không gian vật , còn mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc về sự chịu đựng, đấu tranh tinh thần kiên cường của con người trong hoàn cảnh khó khăn.
  1. -lim dt (Pháp: cellule) Phòng hẹp tối trong nhà tù thời thuộc Pháp, để giam những nhà cách mạng thực dân cho nguy hiểm đối với chúng: Từ dãy -lim vang súng nổ (Huy Cận).

Comments and discussion on the word "xà lim"